sour gum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sour gum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sour gum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sour gum.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sour gum
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
chất gôm chua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sour gum
columnar tree of eastern North America having horizontal limbs and small leaves that emerge late in spring and have brilliant color in early fall
Synonyms: black gum, pepperidge, Nyssa sylvatica
Từ liên quan
- sour
- source
- soured
- souree
- sourly
- souring
- sourish
- soursop
- sour fig
- sour gas
- sour gum
- sour oil
- sourball
- sourcing
- sourdine
- sourness
- sourpuss
- sourwood
- sour beer
- sour dock
- sour mash
- sour meat
- sour milk
- sour salt
- sourdough
- sour bread
- sour cream
- sour crude
- sour dough
- sour gourd
- sour grass
- sour taste
- source map
- source-bed
- sour casing
- sour cherry
- sour grapes
- sour orange
- source area
- source book
- source code
- source data
- source disk
- source file
- source item
- source loss
- source pack
- source rock
- source time
- sourcetable