sour mash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sour mash nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sour mash giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sour mash.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sour mash
* kinh tế
dịch ngâm chua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sour mash
a mash with optimum acidity for yeast fermentation; a mixture of old and new mash; used in distilling some whiskeys
any whiskey distilled from sour mash
Synonyms: sour mash whiskey
Từ liên quan
- sour
- source
- soured
- souree
- sourly
- souring
- sourish
- soursop
- sour fig
- sour gas
- sour gum
- sour oil
- sourball
- sourcing
- sourdine
- sourness
- sourpuss
- sourwood
- sour beer
- sour dock
- sour mash
- sour meat
- sour milk
- sour salt
- sourdough
- sour bread
- sour cream
- sour crude
- sour dough
- sour gourd
- sour grass
- sour taste
- source map
- source-bed
- sour casing
- sour cherry
- sour grapes
- sour orange
- source area
- source book
- source code
- source data
- source disk
- source file
- source item
- source loss
- source pack
- source rock
- source time
- sourcetable