sourdine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sourdine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sourdine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sourdine.

Từ điển Anh Việt

  • sourdine

    /'sɔ:di:n/ (sourdine) /suə'di:n/

    * danh từ

    (âm nhạc) cái chặn tiếng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sourdine

    a mute for a violin

    Synonyms: sordino

    an organ stop resulting in a soft muted sound