sour dough nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sour dough nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sour dough giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sour dough.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • sour dough

    * kinh tế

    bột đầu

    bột nhào chua

    * kỹ thuật

    dầu thô nhiều lưu huỳnh

    hóa học & vật liệu:

    dầu thô chua