sour cherry nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sour cherry nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sour cherry giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sour cherry.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sour cherry
* kinh tế
anh đào chua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sour cherry
rather small Eurasian tree producing red to black acid edible fruit
Synonyms: sour cherry tree, Prunus cerasus
Australian tree with sour red fruit
Synonyms: Eugenia corynantha
acid cherries used for pies and preserves
Từ liên quan
- sour
- source
- soured
- souree
- sourly
- souring
- sourish
- soursop
- sour fig
- sour gas
- sour gum
- sour oil
- sourball
- sourcing
- sourdine
- sourness
- sourpuss
- sourwood
- sour beer
- sour dock
- sour mash
- sour meat
- sour milk
- sour salt
- sourdough
- sour bread
- sour cream
- sour crude
- sour dough
- sour gourd
- sour grass
- sour taste
- source map
- source-bed
- sour casing
- sour cherry
- sour grapes
- sour orange
- source area
- source book
- source code
- source data
- source disk
- source file
- source item
- source loss
- source pack
- source rock
- source time
- sourcetable