sour gas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sour gas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sour gas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sour gas.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sour gas
* kỹ thuật
khí sunfurơ
thực phẩm:
khí chua
khí chứa lưu huỳnh
Từ liên quan
- sour
- source
- soured
- souree
- sourly
- souring
- sourish
- soursop
- sour fig
- sour gas
- sour gum
- sour oil
- sourball
- sourcing
- sourdine
- sourness
- sourpuss
- sourwood
- sour beer
- sour dock
- sour mash
- sour meat
- sour milk
- sour salt
- sourdough
- sour bread
- sour cream
- sour crude
- sour dough
- sour gourd
- sour grass
- sour taste
- source map
- source-bed
- sour casing
- sour cherry
- sour grapes
- sour orange
- source area
- source book
- source code
- source data
- source disk
- source file
- source item
- source loss
- source pack
- source rock
- source time
- sourcetable