sourdough nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

sourdough nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sourdough giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sourdough.

Từ điển Anh Việt

  • sourdough

    * danh từ

    bột nhào chua (để làm bánh mì)

    người có kinh nghiệm lâu trong việc mở đường, tìm kiếm vàng (ở Bắc Canada hoặc Alaska)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • sourdough

    a leaven of dough in which fermentation is active; used by pioneers for making bread

    a settler or prospector (especially in western United States or northwest Canada and Alaska)