sour cream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sour cream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sour cream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sour cream.
Từ điển Anh Việt
sour cream
* danh từ
kem chua (dùng để chế các món thơm ngon)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
sour cream
* kinh tế
váng sữa đặc biệt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sour cream
artificially soured light cream
Synonyms: soured cream
Từ liên quan
- sour
- source
- soured
- souree
- sourly
- souring
- sourish
- soursop
- sour fig
- sour gas
- sour gum
- sour oil
- sourball
- sourcing
- sourdine
- sourness
- sourpuss
- sourwood
- sour beer
- sour dock
- sour mash
- sour meat
- sour milk
- sour salt
- sourdough
- sour bread
- sour cream
- sour crude
- sour dough
- sour gourd
- sour grass
- sour taste
- source map
- source-bed
- sour casing
- sour cherry
- sour grapes
- sour orange
- source area
- source book
- source code
- source data
- source disk
- source file
- source item
- source loss
- source pack
- source rock
- source time
- sourcetable