sour gourd nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
sour gourd nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm sour gourd giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của sour gourd.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
sour gourd
African gourd-like fruit with edible pulp
Synonyms: monkey bread
acid-tasting Australian gourd-like fruit with a woody rind and large seeds
Similar:
cream-of-tartar tree: Australian tree having an agreeably acid fruit that resembles a gourd
Synonyms: Adansonia gregorii
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- sour
- source
- soured
- souree
- sourly
- souring
- sourish
- soursop
- sour fig
- sour gas
- sour gum
- sour oil
- sourball
- sourcing
- sourdine
- sourness
- sourpuss
- sourwood
- sour beer
- sour dock
- sour mash
- sour meat
- sour milk
- sour salt
- sourdough
- sour bread
- sour cream
- sour crude
- sour dough
- sour gourd
- sour grass
- sour taste
- source map
- source-bed
- sour casing
- sour cherry
- sour grapes
- sour orange
- source area
- source book
- source code
- source data
- source disk
- source file
- source item
- source loss
- source pack
- source rock
- source time
- sourcetable