source book nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
source book nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm source book giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của source book.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
source book
a collection of historically important documents published together as a book
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- source
- source map
- source-bed
- source area
- source book
- source code
- source data
- source disk
- source file
- source item
- source loss
- source pack
- source rock
- source time
- sourcetable
- source block
- source drive
- source e.m.f
- source event
- source image
- source range
- source route
- source rules
- source coding
- source module
- source of emf
- source system
- source address
- source antenna
- source contact
- source current
- source library
- source listing
- source machine
- source map set
- source program
- source reactor
- source routing
- source segment
- source traffic
- source voltage
- source computer
- source diskette
- source document
- source function
- source language
- source of error
- source of funds
- source of light
- source of noise