source coding nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

source coding nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm source coding giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của source coding.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • source coding

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    sự mã hóa nguồn