source block nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

source block nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm source block giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của source block.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • source block

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    khối nguồn