source system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

source system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm source system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của source system.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • source system

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ thống nguồn