source machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

source machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm source machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của source machine.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • source machine

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    máy nguồn