source segment nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

source segment nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm source segment giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của source segment.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • source segment

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    đoạn nguồn