source drive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

source drive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm source drive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của source drive.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • source drive

    * kỹ thuật

    ổ đĩa nguồn

    toán & tin:

    đĩa nguồn

    ổ nguồn