source range nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

source range nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm source range giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của source range.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • source range

    * kỹ thuật

    vật lý:

    khoảng nguồn (lò phản ứng)