source routing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
source routing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm source routing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của source routing.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
source routing
* kỹ thuật
toán & tin:
tuyến nguồn
Từ liên quan
- source
- source map
- source-bed
- source area
- source book
- source code
- source data
- source disk
- source file
- source item
- source loss
- source pack
- source rock
- source time
- sourcetable
- source block
- source drive
- source e.m.f
- source event
- source image
- source range
- source route
- source rules
- source coding
- source module
- source of emf
- source system
- source address
- source antenna
- source contact
- source current
- source library
- source listing
- source machine
- source map set
- source program
- source reactor
- source routing
- source segment
- source traffic
- source voltage
- source computer
- source diskette
- source document
- source function
- source language
- source of error
- source of funds
- source of light
- source of noise