source language nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

source language nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm source language giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của source language.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • source language

    * kỹ thuật

    ngôn ngữ nguồn

    toán & tin:

    ngôn ngữ (đưa) vào

    ngôn ngữ gốc

    ngôn ngữ nguồn (gốc)

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • source language

    a language that is to be translated into another language