source program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

source program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm source program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của source program.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • source program

    * kỹ thuật

    chương trình gốc

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • source program

    a program written in a language from which statements are translated into machine language

    Antonyms: object program