object program nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
object program nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm object program giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của object program.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
object program
* kỹ thuật
chương trình đích
toán & tin:
chuơng trình đích
chuơng trình đối tượng
chương trình đối tượng
chương trình máy
Từ điển Anh Anh - Wordnet
object program
a fully compiled or assembled program ready to be loaded into the computer
Synonyms: target program
Antonyms: source program
Từ liên quan
- object
- objects
- objector
- objectify
- objection
- objectise
- objective
- objectize
- object map
- objectless
- object ball
- object code
- object deck
- object file
- object lens
- object tape
- object time
- object type
- object user
- object-ball
- object-lens
- objectively
- objectivise
- objectivism
- objectivity
- objectivize
- object glass
- object owner
- object plane
- object reuse
- object space
- object table
- object-glass
- object-plate
- object-staff
- object handle
- object inline
- object lesson
- object module
- object rights
- object theory
- object-action
- object-finder
- object-lesson
- objectionable
- objectionably
- objective tax
- objectiveness
- object insured
- object library