source listing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

source listing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm source listing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của source listing.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • source listing

    * kỹ thuật

    bản gốc

    toán & tin:

    bản (chương trình) nguồn

    danh sách nguồn