peripheral nervous system nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peripheral nervous system nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peripheral nervous system giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peripheral nervous system.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
peripheral nervous system
* kỹ thuật
y học:
hệ thần kinh ngoại biên
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peripheral nervous system
the section of the nervous system lying outside the brain and spinal cord
Synonyms: systema nervosum periphericum
Từ liên quan
- peripheral
- peripherals
- peripherally
- peripheral gas
- peripheral rib
- peripheral file
- peripheral link
- peripheral node
- peripheral ring
- peripheral unit
- peripheral weld
- peripheral angle
- peripheral fault
- peripheral ghost
- peripheral limit
- peripheral skirt
- peripheral speed
- peripheral units
- peripheral buffer
- peripheral device
- peripheral driver
- peripheral memory
- peripheral module
- peripheral vision
- peripheralstorage
- peripheral failure
- peripheral glow-pg
- peripheral milling
- peripheral moraine
- peripheral nucleon
- peripheral scotoma
- peripheral storage
- peripheral turbine
- peripheral celocity
- peripheral computer
- peripheral electron
- peripheral grinding
- peripheral pressure
- peripheral transfer
- peripheral velocity
- peripheral clearance
- peripheral component
- peripheral equipment
- peripheral host node
- peripheral interface
- peripheral neuralgia
- peripheral operation
- peripheral processor
- peripheral subsystem
- peripheral workforce