pay as you earn nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

pay as you earn nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm pay as you earn giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của pay as you earn.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • pay as you earn

    * kinh tế

    đóng thuế khi lãnh lương

    trả thuế trừ vào lương

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • pay as you earn

    Similar:

    paye: the British system of withholding tax