out of use nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
out of use nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm out of use giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của out of use.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
out of use
* kinh tế
không sử dụng được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
out of use
Similar:
blocked: closed to traffic
the repaving results in many blocked streets
Từ liên quan
- out
- outdo
- outer
- outgo
- outre
- outré
- out in
- out of
- out to
- outact
- outage
- outate
- outbar
- outbid
- outcry
- outdid
- outeat
- outfit
- outfly
- outfox
- outgas
- outgun
- outing
- outlaw
- outlay
- outlet
- outlie
- outman
- output
- outran
- outrun
- outsat
- outset
- outsit
- outvie
- outwit
- out-top
- outback
- outbade
- outborn
- outbrag
- outbred
- outcall
- outcast
- outcome
- outcrop
- outdare
- outdate
- outdone
- outdoor