out front nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

out front nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm out front giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của out front.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • out front

    Similar:

    ahead: leading or ahead in a competition

    the horse was three lengths ahead going into the home stretch

    ahead by two pawns

    our candidate is in the lead in the polls

    way out front in the race

    the advertising campaign put them out front in sales

    Synonyms: in the lead

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).