out front nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
out front nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm out front giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của out front.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
out front
Similar:
ahead: leading or ahead in a competition
the horse was three lengths ahead going into the home stretch
ahead by two pawns
our candidate is in the lead in the polls
way out front in the race
the advertising campaign put them out front in sales
Synonyms: in the lead
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- out
- outdo
- outer
- outgo
- outre
- outré
- out in
- out of
- out to
- outact
- outage
- outate
- outbar
- outbid
- outcry
- outdid
- outeat
- outfit
- outfly
- outfox
- outgas
- outgun
- outing
- outlaw
- outlay
- outlet
- outlie
- outman
- output
- outran
- outrun
- outsat
- outset
- outsit
- outvie
- outwit
- out-top
- outback
- outbade
- outborn
- outbrag
- outbred
- outcall
- outcast
- outcome
- outcrop
- outdare
- outdate
- outdone
- outdoor