out and away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

out and away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm out and away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của out and away.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • out and away

    Similar:

    by far: by a considerable margin

    she was by far the smartest student

    it was far and away the best meal he had ever eaten

    Synonyms: far and away

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).