out and away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
out and away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm out and away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của out and away.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
out and away
Similar:
by far: by a considerable margin
she was by far the smartest student
it was far and away the best meal he had ever eaten
Synonyms: far and away
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- out
- outdo
- outer
- outgo
- outre
- outré
- out in
- out of
- out to
- outact
- outage
- outate
- outbar
- outbid
- outcry
- outdid
- outeat
- outfit
- outfly
- outfox
- outgas
- outgun
- outing
- outlaw
- outlay
- outlet
- outlie
- outman
- output
- outran
- outrun
- outsat
- outset
- outsit
- outvie
- outwit
- out-top
- outback
- outbade
- outborn
- outbrag
- outbred
- outcall
- outcast
- outcome
- outcrop
- outdare
- outdate
- outdone
- outdoor