location survey nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
location survey nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm location survey giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của location survey.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
location survey
* kỹ thuật
xây dựng:
đo đạc định tuyến
hóa học & vật liệu:
sự đo vẽ định vị
location survey
* kỹ thuật
xây dựng:
đo đạc định tuyến
hóa học & vật liệu:
sự đo vẽ định vị
Từ liên quan
- location
- location fit
- location map
- location line
- location name
- location plan
- location point
- location clause
- location cursor
- location models
- location survey
- location theory
- location update
- location counter
- location analysis
- location constant
- location in space
- location quotient
- location dimension
- location of a hinge
- location of industry
- location of meetings
- location register (lr)
- location request (lrq)
- locational integration
- location of a weld bead
- location of intersection
- location of reinforcement
- location of the resultant
- locational interdependence
- location of the head office
- location update service (lus)
- location registration function (lrf)
- location cancellation procedure (lcp)
- location of the concrete compressive resultant