location register (lr) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

location register (lr) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm location register (lr) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của location register (lr).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • location register (lr)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thanh ghi vị trí

  • location register (lr)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thanh ghi vị trí