location quotient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
location quotient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm location quotient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của location quotient.
Từ điển Anh Việt
Location quotient
(Econ) Thương số vị trí.
+ Thước đo thống kê về mức chênh lệch mà một loạt hoạt động kinh tế cụ thể được đánh giá trong một vùng của nền kinh tế so với toàn bộ nền kinh tế nói chung.
Từ liên quan
- location
- location fit
- location map
- location line
- location name
- location plan
- location point
- location clause
- location cursor
- location models
- location survey
- location theory
- location update
- location counter
- location analysis
- location constant
- location in space
- location quotient
- location dimension
- location of a hinge
- location of industry
- location of meetings
- location register (lr)
- location request (lrq)
- locational integration
- location of a weld bead
- location of intersection
- location of reinforcement
- location of the resultant
- locational interdependence
- location of the head office
- location update service (lus)
- location registration function (lrf)
- location cancellation procedure (lcp)
- location of the concrete compressive resultant