location cancellation procedure (lcp) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

location cancellation procedure (lcp) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm location cancellation procedure (lcp) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của location cancellation procedure (lcp).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • location cancellation procedure (lcp)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thủ tục hủy bỏ vị trí

  • location cancellation procedure (lcp)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    thủ tục hủy bỏ vị trí