location registration function (lrf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

location registration function (lrf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm location registration function (lrf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của location registration function (lrf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • location registration function (lrf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chức năng đăng ký vị trí

  • location registration function (lrf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    chức năng đăng ký vị trí