le chatelier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
le chatelier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm le chatelier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của le chatelier.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
le chatelier
French chemist who formulated Le Chatelier's principle (1850-1936)
Synonyms: Henry le Chatelier
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).