lena nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
lena nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lena giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lena.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
lena
a Russian river in Siberia; flows northward into the Laptev Sea
Synonyms: Lena River
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).