lest nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

lest nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm lest giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của lest.

Từ điển Anh Việt

  • lest

    /lest/

    * danh từ

    (e) rằng, (sợ) rằng

    we were afraid lest he should get here too late: chúng tôi nghĩ rằng nó sẽ đến quá muộn

    để... không để... khỏi

    he ran away lest he shoud be seen: nó bỏ chạy để cho người ta khỏi trông thấy