legs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

legs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm legs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của legs.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • legs

    staying power

    that old Broadway play really has legs

    Similar:

    leg: a human limb; commonly used to refer to a whole limb but technically only the part of the limb between the knee and ankle

    leg: a structure in animals that is similar to a human leg and used for locomotion

    leg: one of the supports for a piece of furniture

    branch: a part of a forked or branching shape

    he broke off one of the branches

    Synonyms: leg, ramification

    leg: the limb of an animal used for food

    peg: a prosthesis that replaces a missing leg

    Synonyms: wooden leg, leg, pegleg

    leg: a cloth covering consisting of the part of a pair of trousers that covers a person's leg

    leg: (nautical) the distance traveled by a sailing vessel on a single tack

    stage: a section or portion of a journey or course

    then we embarked on the second stage of our Caribbean cruise

    Synonyms: leg

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).