law of reciprocity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
law of reciprocity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law of reciprocity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law of reciprocity.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
law of reciprocity
* kỹ thuật
luật hồi dưỡng
luật nghịch
luật phản liên
luật thuận
luật thuận nghịch
điện lạnh:
định luật tương hoán
Từ liên quan
- law
- lawn
- laws
- lawny
- lawful
- lawman
- lawton
- lawyer
- law day
- lawless
- lawsuit
- law case
- law firm
- law lord
- law-hand
- law-term
- lawcourt
- lawfully
- lawgiver
- lawmaker
- lawrence
- law agent
- law cause
- law costs
- law court
- law lathe
- law-court
- lawlessly
- lawmaking
- lawn cart
- lawn tool
- law degree
- law monory
- law office
- law proper
- law school
- law-makers
- law-monger
- law-writer
- lawbreaker
- lawfulness
- lawn chair
- lawn mower
- lawn party
- lawn sugar
- lawn-mower
- lawrencium
- lawyerbush
- law adviser
- law of bill