law of parsimony nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
law of parsimony nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law of parsimony giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law of parsimony.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
law of parsimony
Similar:
occam's razor: the principle that entities should not be multiplied needlessly; the simplest of two competing theories is to be preferred
Synonyms: Ockham's Razor, principle of parsimony
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- law
- lawn
- laws
- lawny
- lawful
- lawman
- lawton
- lawyer
- law day
- lawless
- lawsuit
- law case
- law firm
- law lord
- law-hand
- law-term
- lawcourt
- lawfully
- lawgiver
- lawmaker
- lawrence
- law agent
- law cause
- law costs
- law court
- law lathe
- law-court
- lawlessly
- lawmaking
- lawn cart
- lawn tool
- law degree
- law monory
- law office
- law proper
- law school
- law-makers
- law-monger
- law-writer
- lawbreaker
- lawfulness
- lawn chair
- lawn mower
- lawn party
- lawn sugar
- lawn-mower
- lawrencium
- lawyerbush
- law adviser
- law of bill