law of motion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
law of motion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law of motion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law of motion.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
law of motion
* kỹ thuật
điện lạnh:
định luật chuyển động
Từ điển Anh Anh - Wordnet
law of motion
Similar:
newton's law of motion: one of three basic laws of classical mechanics
Synonyms: Newton's law
Từ liên quan
- law
- lawn
- laws
- lawny
- lawful
- lawman
- lawton
- lawyer
- law day
- lawless
- lawsuit
- law case
- law firm
- law lord
- law-hand
- law-term
- lawcourt
- lawfully
- lawgiver
- lawmaker
- lawrence
- law agent
- law cause
- law costs
- law court
- law lathe
- law-court
- lawlessly
- lawmaking
- lawn cart
- lawn tool
- law degree
- law monory
- law office
- law proper
- law school
- law-makers
- law-monger
- law-writer
- lawbreaker
- lawfulness
- lawn chair
- lawn mower
- lawn party
- lawn sugar
- lawn-mower
- lawrencium
- lawyerbush
- law adviser
- law of bill