law of large numbers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

law of large numbers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law of large numbers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law of large numbers.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • law of large numbers

    * kinh tế

    định luật số lớn (về sác xuất)

    quy luật số lớn (về xác xuất)

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    định luật về số lớn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • law of large numbers

    Similar:

    bernoulli's law: (statistics) law stating that a large number of items taken at random from a population will (on the average) have the population statistics