law of large numbers nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
law of large numbers nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law of large numbers giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law of large numbers.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
law of large numbers
* kinh tế
định luật số lớn (về sác xuất)
quy luật số lớn (về xác xuất)
* kỹ thuật
xây dựng:
định luật về số lớn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
law of large numbers
Similar:
bernoulli's law: (statistics) law stating that a large number of items taken at random from a population will (on the average) have the population statistics
Từ liên quan
- law
- lawn
- laws
- lawny
- lawful
- lawman
- lawton
- lawyer
- law day
- lawless
- lawsuit
- law case
- law firm
- law lord
- law-hand
- law-term
- lawcourt
- lawfully
- lawgiver
- lawmaker
- lawrence
- law agent
- law cause
- law costs
- law court
- law lathe
- law-court
- lawlessly
- lawmaking
- lawn cart
- lawn tool
- law degree
- law monory
- law office
- law proper
- law school
- law-makers
- law-monger
- law-writer
- lawbreaker
- lawfulness
- lawn chair
- lawn mower
- lawn party
- lawn sugar
- lawn-mower
- lawrencium
- lawyerbush
- law adviser
- law of bill