law of equal areas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

law of equal areas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law of equal areas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law of equal areas.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • law of equal areas

    Similar:

    kepler's second law: a law concerning the speed at which planets travel; a line connecting a planet to the sun will sweep out equal areas in equal times

    Kepler's second law means that a planet's orbital speed changes with its distance from the sun

    Synonyms: law of areas

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).