law of equal areas nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
law of equal areas nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law of equal areas giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law of equal areas.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
law of equal areas
Similar:
kepler's second law: a law concerning the speed at which planets travel; a line connecting a planet to the sun will sweep out equal areas in equal times
Kepler's second law means that a planet's orbital speed changes with its distance from the sun
Synonyms: law of areas
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- law
- lawn
- laws
- lawny
- lawful
- lawman
- lawton
- lawyer
- law day
- lawless
- lawsuit
- law case
- law firm
- law lord
- law-hand
- law-term
- lawcourt
- lawfully
- lawgiver
- lawmaker
- lawrence
- law agent
- law cause
- law costs
- law court
- law lathe
- law-court
- lawlessly
- lawmaking
- lawn cart
- lawn tool
- law degree
- law monory
- law office
- law proper
- law school
- law-makers
- law-monger
- law-writer
- lawbreaker
- lawfulness
- lawn chair
- lawn mower
- lawn party
- lawn sugar
- lawn-mower
- lawrencium
- lawyerbush
- law adviser
- law of bill