law of common fate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

law of common fate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm law of common fate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của law of common fate.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • law of common fate

    Similar:

    common fate: a Gestalt principle of organization holding that aspects of perceptual field that move or function in a similar manner will be perceived as a unit

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).