get in touch nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

get in touch nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm get in touch giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của get in touch.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • get in touch

    establish communication with someone

    did you finally connect with your long-lost cousin?

    Synonyms: touch base, connect

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).