genus fossa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

genus fossa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm genus fossa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của genus fossa.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • genus fossa

    Similar:

    fossa: monotypic genus of Madagascar civets closely related to palm civets

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).