fossa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fossa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fossa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fossa.

Từ điển Anh Việt

  • fossa

    /'fɔsə/

    * tính từ, số nhiều fossae

    (giải phẫu) hố ((cũng) fosse)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fossa

    * kỹ thuật

    hố

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fossa

    monotypic genus of Madagascar civets closely related to palm civets

    Synonyms: genus Fossa

    largest carnivore of Madagascar; intermediate in some respects between cats and civets

    Synonyms: fossa cat, Cryptoprocta ferox

    Similar:

    pit: a concavity in a surface (especially an anatomical depression)