fossa fossa nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fossa fossa nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fossa fossa giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fossa fossa.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fossa fossa
Similar:
fanaloka: civet of Madagascar
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).