cryptoprocta ferox nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cryptoprocta ferox nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cryptoprocta ferox giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cryptoprocta ferox.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cryptoprocta ferox

    Similar:

    fossa: largest carnivore of Madagascar; intermediate in some respects between cats and civets

    Synonyms: fossa cat

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).