gas warning device nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gas warning device nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gas warning device giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gas warning device.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gas warning device

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    bộ pháp hiện khí

    dụng cụ cảnh báo khí rò