gas seal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

gas seal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gas seal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gas seal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • gas seal

    * kỹ thuật

    đệm kín khí

    mối hàn khí, mối bịt khí

    van khí

    điện lạnh:

    dăng kín khí

    doăng kín khí

    điện:

    vành chèn (khí)