gas mask nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
gas mask nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm gas mask giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của gas mask.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
gas mask
* kỹ thuật
mặt nạ chống hơi ngạt
mặt nạ khí
xây dựng:
mặt nạ chống hơi độc
mặt nạ phòng độc
Từ liên quan
- gas
- gash
- gasp
- gassy
- gas up
- gasbag
- gascon
- gasify
- gasket
- gaskin
- gasman
- gaspar
- gasper
- gassed
- gasser
- gaster
- gas bag
- gas cap
- gas gun
- gas jet
- gas law
- gas oil
- gas tap
- gas tar
- gas-bag
- gas-jar
- gas-jet
- gas-lit
- gas-man
- gas-oil
- gascony
- gaseity
- gaseous
- gashing
- gasifly
- gaskell
- gaskins
- gasmask
- gasohol
- gassing
- gastism
- gastral
- gastrea
- gastric
- gastrin
- gas band
- gas bell
- gas bomb
- gas cell
- gas coal